Nghề kiến trúc sư tại Việt Nam vẫn được xã hội nhìn nhận là nghề sáng tạo, giàu tính thẩm mỹ và có thể mang lại danh tiếng. Tuy nhiên, thực tế nghề nghiệp đang đặt ra nhiều thách thức khiến không ít kiến trúc sư trẻ rời bỏ ngành sớm, theo phản ánh từ cộng đồng chuyên môn và các nhà đào tạo.
Trong những năm gần đây, thị trường xây dựng và thiết kế tại Việt Nam phát triển nhanh nhưng thiếu đồng bộ. Môi trường làm việc, cơ chế lựa chọn phương án thiết kế, mô hình kinh doanh của các công ty thi công và sự phân hóa về thu nhập giữa các nhóm khách hàng đã tạo ra áp lực lớn lên lực lượng kiến trúc sư, đặc biệt là người mới hành nghề.
Xem thêm: Việc làm nghề kiến trúc sư
Thực trạng thị trường và nguồn lực về kiến trúc sư
Nhiều kiến trúc sư phản ánh rằng ở các dự án lớn, yếu tố quan hệ và lợi ích tư nhân thường chi phối quá trình lựa chọn phương án thiết kế. Những cuộc thi hay tuyển chọn không luôn đảm bảo cạnh tranh công bằng về chuyên môn, khiến các phương án sáng tạo khó có cơ hội hiện thực. Kết quả là các tài năng trẻ gặp khó trong việc tiếp cận dự án giá trị, dẫn đến tâm lý chán nản và chuyển hướng nghề nghiệp.
Bên cạnh đó, phân khúc khách hàng có khả năng chi trả cho dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp còn nhỏ so với tổng nhu cầu xây dựng. Nhiều chủ nhà ưu tiên tiết kiệm chi phí, chấp nhận phương án do nhà thầu hoặc thầy phong thủy đề xuất hơn là thuê kiến trúc sư chuyên nghiệp. Một số công ty thi công dùng chính sách “miễn phí thiết kế” kèm gói thi công trọn gói để cạnh tranh, đẩy giá trị hợp đồng thiết kế xuống thấp, làm giảm lợi nhuận cho nghề tự do.
Kỹ năng nghề và đào tạo
Ngành kiến trúc đòi hỏi sự kết hợp giữa năng lực sáng tạo và kiến thức kỹ thuật. Theo người trong nghề, vẽ chỉ là một phần công việc; kiến trúc sư còn cần kỹ năng thuyết trình, giao tiếp, quản lý dự án, hiểu biết về chi phí xây dựng và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn. Việc đào tạo chính quy kéo dài (thường 4–5 năm) nhằm đảm bảo người hành nghề có đủ nền tảng nghệ thuật và kỹ thuật, cũng như ý thức nghề nghiệp khi chịu trách nhiệm đối với công trình có tuổi thọ lâu dài.
Tuy nhiên, nhiều sinh viên ra trường thiếu các kỹ năng thương mại như marketing, quản trị hợp đồng và tìm kiếm khách hàng. Trong thời đại số, kiến trúc sư tự do và văn phòng nhỏ nếu không biết cách sử dụng mạng xã hội, SEO, quảng cáo trực tuyến sẽ gặp khó khi tìm khách hàng phù hợp.
Mô hình doanh nghiệp và văn hóa làm việc
Số lượng công ty thiết kế non trẻ và văn phòng do nhóm bạn cùng lớp thành lập chiếm một phần trong cơ cấu nghề. Các mô hình kinh doanh thiếu sự bù trừ về kỹ năng – ví dụ toàn thành viên đều có nền tảng thiết kế nhưng thiếu marketing, quản lý tài chính hoặc thi công — dẫn tới mâu thuẫn nội bộ, hoạt động kém hiệu quả và giải thể sau vài năm. Chuyên gia kiến trúc khuyến nghị liên kết giữa các thành viên có thế mạnh bổ sung sẽ bền vững hơn.
Cạnh tranh lao động giá rẻ và gia công quốc tế
Một xu hướng khác là gia công diễn họa, render cho thị trường nước ngoài. Nhiều công ty nước ngoài thuê nhân lực Việt Nam để làm hình ảnh 3D, với chi phí thấp hơn đáng kể so với lực lượng tại châu Âu hay Mỹ. Dù mang lại thu nhập cao hơn so với một số công việc thiết kế truyền thống trong nước, hoạt động gia công khiến một bộ phận sáng tạo chuyển hướng tập trung vào sản phẩm số thay vì xây dựng năng lực thiết kế công trình thực tế.
Rủi ro nghề nghiệp và trách nhiệm
Kiến trúc sư chịu trách nhiệm lớn về an toàn, thẩm mỹ và bền vững của công trình. Sai sót trong thiết kế có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về tính mạng và tài sản. Do đó, thái độ nghề nghiệp, việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình nghiệm thu là yếu tố then chốt. Cùng lúc, kiến trúc sư thường phải đối mặt với khách hàng thay đổi ý tưởng, yêu cầu chỉnh sửa liên tục hoặc lợi dụng bản vẽ khi chưa thanh toán — vấn đề nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp đồng và chính sách đặt cọc.
Xem: danh sách việc làm xây dựng
Tác động của công nghệ và tương lai nghề
Công nghệ, bao gồm trí tuệ nhân tạo và các công cụ mô phỏng, đang thay đổi cách làm việc của kiến trúc sư. Các công cụ hỗ trợ tạo hình nhanh, tự động hóa mô phỏng và tối ưu hóa chi phí xuất hiện nhiều hơn. Tuy nhiên, phần lớn chuyên gia cho rằng năng lực tư duy sáng tạo, nắm bắt bối cảnh văn hóa và giải quyết vấn đề phức tạp vẫn là yếu tố không thể thay thế. Đào tạo hiện chuyển hướng tăng cường tư duy thiết kế và khả năng giải quyết vấn đề hơn là chỉ nhấn mạnh kỹ năng vẽ.
Khuyến nghị và lộ trình phát triển
Chuyên gia ngành kiến trúc và nhà đào tạo đề xuất một số giải pháp: nâng cao kỹ năng marketing cho kiến trúc sư trẻ; xây dựng hợp đồng chặt chẽ và chính sách đặt cọc; mô hình công ty cần kết hợp các năng lực bổ trợ; mở rộng thị trường hướng tới nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao; phát triển các dịch vụ liên quan như tư vấn, giám sát, sản phẩm nội thất để đa dạng hóa nguồn thu. Về mặt đào tạo, cần tăng cường thực hành liên ngành, đồ án thực tế và giáo dục trách nhiệm chuyên môn.
Kết luận
Nghề kiến trúc sư tại Việt Nam vẫn giữ sức hút nhờ yếu tố sáng tạo và tác động xã hội. Tuy nhiên, các yếu tố thị trường, kỹ năng nghề, cơ chế thanh toán và áp lực cạnh tranh đang tạo nên những rào cản khiến nhiều người trẻ bỏ nghề sớm. Thay đổi cần đến cả từ phía người học, nhà tuyển dụng, khách hàng và chính sách đào tạo để kiến trúc trở thành nghề nghiệp bền vững, vừa sáng tạo vừa có thu nhập ổn định.







